α-synuclein là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

α-synuclein là một protein nhỏ có nhiều trong tế bào thần kinh, đóng vai trò điều hòa túi synapse và chuyển hóa chất dẫn truyền thần kinh trong não. Khi bị gấp nếp sai, protein này có thể kết tụ thành thể Lewy, liên quan trực tiếp đến bệnh Parkinson và các rối loạn thần kinh khác.

Giới thiệu về α-synuclein

α-synuclein là một protein nhỏ, gồm 140 amino acid, có khối lượng khoảng 14 kDa, được biểu hiện cao trong hệ thần kinh trung ương, đặc biệt tại các vùng có mật độ synapse cao như chất đen (substantia nigra), vỏ não trước trán và thể vân. Gen mã hóa cho α-synuclein là SNCA, nằm trên nhiễm sắc thể số 4 tại locus 4q22.1. Protein này được tìm thấy chủ yếu tại đầu tận cùng presynaptic, nơi nó có vai trò điều hòa vận chuyển túi synapse và tái chế màng tế bào thần kinh.

Từ khi được phát hiện vào đầu thập niên 1990, α-synuclein đã trở thành trọng tâm nghiên cứu trong lĩnh vực thần kinh học phân tử do mối liên hệ mật thiết với bệnh Parkinson và các rối loạn thoái hóa thần kinh khác. Sự tích tụ bất thường của α-synuclein trong neuron dẫn đến hình thành thể Lewy – cấu trúc vón cục protein đặc trưng trong mô não của bệnh nhân Parkinson, MSA và sa sút trí tuệ thể Lewy.

Dưới điều kiện sinh lý, α-synuclein không gây độc mà thực hiện nhiều vai trò thiết yếu trong điều hòa dẫn truyền thần kinh và bảo vệ tế bào trước stress oxy hóa. Tuy nhiên, khi có sự thay đổi trong biểu hiện gen hoặc gấp nếp protein, α-synuclein có thể chuyển sang trạng thái kết tụ bất thường và kích hoạt chuỗi phản ứng gây thoái hóa tế bào thần kinh.

Cấu trúc và đặc tính sinh học

Cấu trúc của α-synuclein gồm ba vùng chức năng chính: (1) Vùng N-terminal (residue 1–60), có đặc tính amphipathic, cho phép protein tương tác với màng lipid; (2) Vùng giữa NAC (non-amyloid component, residue 61–95), dễ tạo cấu trúc β-sheet và là vùng chính gây kết tụ amyloid; (3) Vùng C-terminal (residue 96–140), mang tính axit, giúp duy trì trạng thái hòa tan của protein trong điều kiện bình thường.

Trong trạng thái hòa tan, α-synuclein là một protein không gấp nếp cố định (intrinsically disordered protein – IDP). Tuy nhiên, khi tiếp xúc với màng lipid hoặc trong môi trường có ion hóa trị cao, protein này có thể tái cấu trúc thành dạng α-helix hoặc β-sheet. Sự chuyển đổi hình thái này là bước đầu của quá trình kết tụ protein bệnh lý.

Bảng dưới đây tóm tắt các đặc điểm chính của ba vùng α-synuclein:

Vùng Vị trí Chức năng
N-terminal 1–60 Tương tác màng, tạo α-helix
NAC 61–95 Gây kết tụ, tạo fibril amyloid
C-terminal 96–140 Duy trì hòa tan, điều hòa tương tác

Biểu hiện và vai trò sinh lý

α-synuclein có biểu hiện cao nhất trong mô não, đặc biệt ở vùng chất đen, hồi hải mã, và tiểu não. Ngoài ra, protein này cũng được tìm thấy ở mức thấp trong hồng cầu và một số mô ngoại biên. Trong tế bào thần kinh, α-synuclein tập trung chủ yếu ở tận cùng presynaptic – nơi nó điều hòa quá trình vận chuyển và phóng thích các túi synapse chứa chất dẫn truyền thần kinh.

Các vai trò sinh lý đã được xác nhận thông qua nghiên cứu chức năng và mô hình động vật bao gồm:

  • Điều hòa quá trình giải phóng dopamine và glutamate
  • Ổn định cấu trúc màng túi synapse
  • Ức chế stress oxy hóa bằng cách điều hòa tương tác ty thể

Ngoài ra, α-synuclein còn có thể tương tác với các protein khác như synaptophysin và phospholipase D2, góp phần kiểm soát động học túi synapse và phản ứng tín hiệu nội bào. Dù có biểu hiện cao và đa chức năng, α-synuclein không phải là protein thiết yếu – chuột knockout SNCA vẫn phát triển bình thường – điều này cho thấy có thể có sự bù trừ chức năng từ các protein cùng họ như β- và γ-synuclein.

α-synuclein và bệnh Parkinson

α-synuclein là yếu tố trung tâm trong bệnh học Parkinson, một rối loạn thoái hóa thần kinh tiến triển ảnh hưởng đến hơn 10 triệu người toàn cầu. Trong các mẫu mô não của bệnh nhân Parkinson, thể Lewy – cấu trúc vón cục hình tròn chứa α-synuclein kết tụ – là đặc trưng mô học nổi bật. Quá trình hình thành thể Lewy được coi là biểu hiện của stress nội bào mãn tính và rối loạn cân bằng gấp nếp protein.

Các đột biến điểm trong gen SNCA như A53T, A30P và E46K đã được chứng minh gây bệnh Parkinson di truyền trội (autosomal dominant). Ngoài ra, hiện tượng nhân đôi hoặc tam hóa (duplication/triplication) gen SNCA cũng dẫn đến biểu hiện quá mức α-synuclein và khởi phát sớm bệnh Parkinson. Những biến đổi này làm gia tăng xu hướng kết tụ protein và đẩy nhanh quá trình chết tế bào thần kinh dopaminergic.

Tương quan giữa α-synuclein và bệnh Parkinson có thể được minh họa như sau:

  • Đột biến hoặc tăng liều SNCA → tăng biểu hiện α-synuclein
  • α-synuclein kết tụ → hình thành oligomer và fibril
  • Gây độc cho ty thể, màng tế bào và hệ thống phân giải protein
  • Chết tế bào thần kinh → triệu chứng Parkinson

Tài liệu phân tích chi tiết mối quan hệ này có thể được tìm thấy tại NINDS – Parkinson’s Disease, một nguồn thông tin được xác minh bởi Viện Thần kinh học Quốc gia Hoa Kỳ.

Cơ chế hình thành thể Lewy

Trong điều kiện bệnh lý, α-synuclein trải qua quá trình chuyển đổi từ dạng hòa tan sang dạng kết tụ tạo thành thể Lewy – một đặc trưng mô học trong nhiều bệnh thoái hóa thần kinh. Quá trình này bắt đầu từ sự thay đổi cấu trúc gấp nếp protein, từ dạng không cấu trúc ổn định sang cấu trúc β-sheet, làm tăng khả năng kết dính giữa các phân tử α-synuclein.

Trình tự hình thành có thể được tóm tắt theo các giai đoạn:

  1. α-synuclein đơn lẻ (monomer) → Oligomer
  2. Oligomer → Protofibril → Fibril β-sheet
  3. Fibril → Thể Lewy nội bào

Monomerk1Oligomerk2Fibrilk3Lewy body \text{Monomer} \xrightarrow{k_1} \text{Oligomer} \xrightarrow{k_2} \text{Fibril} \xrightarrow{k_3} \text{Lewy body}

Các oligomer trung gian được cho là độc tính cao nhất vì có thể xuyên màng tế bào, tạo lỗ nhỏ và làm rò rỉ ion canxi, từ đó kích hoạt con đường chết tế bào theo cơ chế apoptosis. Sự tích tụ fibril lâu dài sẽ kích hoạt viêm thần kinh, tổn thương ty thể và làm suy giảm chức năng hệ thống phân hủy protein nội bào (ubiquitin–proteasome system và autophagy–lysosome pathway).

Các bệnh liên quan đến α-synuclein

Ngoài Parkinson, α-synuclein còn tham gia vào nhóm bệnh thần kinh được gọi là synucleinopathies – các bệnh có đặc điểm chung là tích tụ α-synuclein bất thường. Tùy thuộc vào vị trí và loại tế bào chứa tích tụ, phân loại chính gồm:

  • Sa sút trí tuệ với thể Lewy (DLB): tích tụ trong neuron vỏ não, biểu hiện bằng rối loạn nhận thức và ảo giác.
  • Teo đa hệ thống (MSA): α-synuclein tích tụ trong oligodendrocyte (tế bào đệm), dẫn đến thoái hóa thần kinh đa vùng.
  • Pure autonomic failure (PAF): tổn thương hệ thần kinh thực vật ngoại biên.

Dưới đây là bảng tóm tắt vị trí tích tụ α-synuclein theo từng bệnh:

Bệnh Vị trí tích tụ chính Triệu chứng chủ yếu
Parkinson Neuron dopaminergic – chất đen Run, cứng cơ, chậm vận động
DLB Neuron vỏ não Sa sút trí tuệ, ảo giác
MSA Oligodendrocyte Rối loạn vận động + tự chủ

Chẩn đoán và theo dõi bệnh lý liên quan

Phát hiện α-synuclein bất thường trong dịch não tủy (CSF), huyết thanh, hoặc mô sinh thiết là một trong các hướng đi triển vọng để chẩn đoán sớm bệnh thoái hóa thần kinh. Các kỹ thuật tiên tiến như RT-QuIC (real-time quaking-induced conversion) và PMCA (protein misfolding cyclic amplification) đã được phát triển để phát hiện α-synuclein dạng kết tụ với độ nhạy và độ đặc hiệu cao.

Hiện tại, RT-QuIC đã được ứng dụng thành công trong phát hiện α-synuclein trong dịch não tủy ở bệnh nhân Parkinson giai đoạn sớm, với độ chính xác >90%. Một số nghiên cứu cũng đang thử nghiệm sinh thiết da và niêm mạc ruột để phát hiện dấu ấn α-synuclein ngoài hệ thần kinh trung ương. Tham khảo nghiên cứu tại Frontiers in Neurology.

Hướng điều trị nhắm vào α-synuclein

Vì α-synuclein có vai trò then chốt trong cơ chế bệnh Parkinson và synucleinopathies, nhiều chiến lược điều trị đã được phát triển nhằm điều chỉnh sự biểu hiện, cấu trúc hoặc quá trình phân hủy của protein này. Các hướng tiếp cận chính bao gồm:

  • Kháng thể đơn dòng: Trung hòa α-synuclein ngoại bào, ngăn lan truyền protein bệnh lý từ tế bào này sang tế bào khác.
  • Vaccine: Kích hoạt đáp ứng miễn dịch chủ động chống lại α-synuclein bất thường.
  • Điều biến gen SNCA bằng RNA can thiệp (siRNA, ASO) để giảm tổng hợp α-synuclein.
  • Thúc đẩy phân hủy α-synuclein qua hệ thống autophagy hoặc proteasome.

Một ví dụ tiêu biểu là thử nghiệm lâm sàng thuốc BIIB054 – kháng thể đơn dòng nhắm vào α-synuclein ngoại bào. Mặc dù không đạt hiệu quả cao trong giai đoạn thử nghiệm cuối, kết quả cho thấy tính an toàn và cơ sở để tối ưu hóa thế hệ tiếp theo. Chi tiết tại ClinicalTrials.gov.

Triển vọng nghiên cứu và y học cá nhân hóa

α-synuclein đang là một trong những mục tiêu hàng đầu trong y học thần kinh học phân tử. Hiểu rõ biến thể gen SNCA, mức biểu hiện protein, cũng như dạng cấu trúc oligomer/fibril có thể cho phép phân tầng bệnh nhân và cá nhân hóa điều trị. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh hiện chưa có liệu pháp làm chậm tiến triển bệnh Parkinson.

Công nghệ AI và mô hình học máy đang được tích hợp trong nghiên cứu protein gấp nếp sai, giúp dự đoán nguy cơ bệnh lý từ dữ liệu hệ gen. Cùng với đó, giải trình tự toàn bộ gen và dữ liệu đa omics (genomics, proteomics, transcriptomics) sẽ hỗ trợ xây dựng phác đồ điều trị đặc hiệu theo từng kiểu gen SNCA.

Các nền tảng dữ liệu mở như Synapse.org hoặc AMP-PD đang cung cấp kho dữ liệu khổng lồ giúp tăng tốc độ nghiên cứu α-synuclein và các tác nhân liên quan trong synucleinopathies.

Tài liệu tham khảo

  1. Spillantini, M.G. et al. (1997). Alpha-synuclein in Lewy bodies. Nature. https://doi.org/10.1038/42166
  2. National Institute of Neurological Disorders and Stroke. Parkinson’s Disease Overview. https://www.ninds.nih.gov
  3. Frontiers in Neurology. (2021). Biomarkers of Synucleinopathies. https://www.frontiersin.org
  4. ClinicalTrials.gov. BIIB054 Trial for Parkinson’s Disease. https://clinicaltrials.gov
  5. Nature Reviews Neuroscience. (2020). Alpha-synuclein structure, aggregation and toxicity. https://www.nature.com

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề α synuclein:

Đột Biến Gen α-Synuclein Được Xác Định Trong Cộng Đồng Gia Đình Bệnh Parkinson Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 276 Số 5321 - Trang 2045-2047 - 1997
Bệnh Parkinson (PD) là một rối loạn thần kinh thoái hóa phổ biến với tỷ lệ mắc cả đời khoảng 2 phần trăm. Một mẫu gia tăng phát tích trong gia đình đã được ghi nhận đối với rối loạn và gần đây đã có báo cáo rằng một gen gây nhạy cảm với PD trong một gia đình lớn ở Ý được định vị trên cánh dài của nhiễm sắc thể số 4 của người. Một đột biến đã được xác định trong gen α-synuclein, mã hóa cho ...... hiện toàn bộ
#Bệnh Parkinson #Đột biến gen #α-synuclein #Thần kinh học #Di truyền học #Tính dẻo thần kinh #Di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường #Nhiễm sắc thể số 4 #Gia tăng phát tích
α-Synuclein in Lewy bodies
Nature - Tập 388 Số 6645 - Trang 839-840 - 1997
AlaSOPro mutation in the gene encoding α-synuclein in Parkinson's disease
Nature Genetics - Tập 18 Số 2 - Trang 106-108 - 1998
α-Synuclein in filamentous inclusions of Lewy bodies from Parkinson’s disease and dementia with Lewy bodies
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 95 Số 11 - Trang 6469-6473 - 1998
Lewy bodies and Lewy neurites are the defining neuropathological characteristics of Parkinson’s disease and dementia with Lewy bodies. They are made of abnormal filamentous assemblies of unknown composition. We show here that Lewy bodies and Lewy neurites from Parkinson’s disease and dementia with Lewy bodies are stained strongly by antibodies directed against amino-terminal and carboxyl-t...... hiện toàn bộ
Biến thể đột biến mới, E46K, của α‐synuclein gây ra bệnh parkinson và chứng mất trí nhớ liên quan đến cơ thể Lewy Dịch bởi AI
Annals of Neurology - Tập 55 Số 2 - Trang 164-173 - 2004
Tóm tắtBệnh parkinson di truyền và chứng mất trí nhớ với các thể Lewy ở vỏ não và dưới vỏ não là không phổ biến, và không có dị tật gen nào được báo cáo trong các gia đình đã được mô tả trước đây. Chúng tôi trình bày một gia đình người Tây Ban Nha với bệnh parkinson di truyền theo kiểu tương tác trội qua nhiễm sắc thể thường, chứng mất trí nhớ và ảo giác thị giác v...... hiện toàn bộ
#đột biến E46K #α‐synuclein #bệnh parkinson #chứng mất trí nhớ #thể Lewy
Pathological α-Synuclein Transmission Initiates Parkinson-like Neurodegeneration in Nontransgenic Mice
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 338 Số 6109 - Trang 949-953 - 2012
Synthetic Parkinson's Parkinson's disease (PD) and related α-synucleinopathies are defined by the accumulation of α-synuclein (α-Syn)–containing intraneuronal inclusions—Lewy bodies (LBs) and Lewy neurites (LNs)—in association with the loss of dopaminergic neurons in the substantia nigra pars compacta (SNpc) and other brain regions. However, ...... hiện toàn bộ
α-Synuclein is phosphorylated in synucleinopathy lesions
Nature Cell Biology - Tập 4 Số 2 - Trang 160-164 - 2002
Dopaminergic Loss and Inclusion Body Formation in α-Synuclein Mice: Implications for Neurodegenerative Disorders
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 287 Số 5456 - Trang 1265-1269 - 2000
To elucidate the role of the synaptic protein α-synuclein in neurodegenerative disorders, transgenic mice expressing wild-type human α-synuclein were generated. Neuronal expression of human α-synuclein resulted in progressive accumulation of α-synuclein—and ubiquitin-immunoreactive inclusions in neurons in the neocortex, hippocampus, and substantia nigra. Ultrastructural analysis revealed ...... hiện toàn bộ
Mice Lacking α-Synuclein Display Functional Deficits in the Nigrostriatal Dopamine System
Neuron - Tập 25 Số 1 - Trang 239-252 - 2000
α-Synuclein Promotes SNARE-Complex Assembly in Vivo and in Vitro
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 329 Số 5999 - Trang 1663-1667 - 2010
α-Synuclein and Aging Transgenic α-synuclein can reverse the otherwise lethal neurodegeneration of cysteine string protein-α knockout mice via changes in SNARE proteins, which mediate synaptic vesicle release. Using experiments with purified recombinant proteins, triple αβγ-synuclein knockout mice, and studies of mouse aging, ... hiện toàn bộ
Tổng số: 1,678   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10